Tấn công mạng bằng AI: Cách phát hiện, ngăn chặn và phòng thủ trước các mối đe dọa thông minh

Đọc ngay
Chúng tôi sử dụng trí tuệ nhân tạo để dịch trang web và trong khi chúng tôi cố gắng đạt được độ chính xác, chúng có thể không phải lúc nào cũng chính xác 100%. Sự hiểu biết của bạn được đánh giá cao.

Bảo vệ Hardware Supply Chain : Chiến lược và Thực hành Tốt nhất

bằng cách OPSWAT
Chia sẻ bài viết này

Chuỗi cung ứng phần cứng hiện đại có nhiều lớp và toàn cầu hóa, liên quan đến nhiều nhà cung cấp, nhà sản xuất và nhà cung cấp dịch vụ hậu cần. Ví dụ, mỗi giai đoạn thiết kế, tìm nguồn nguyên liệu thô, sản xuất và lắp ráp của một phần cứng có thể diễn ra ở một quốc gia khác nhau. Bản chất của chuỗi cung ứng hiện đại khiến chúng ngày càng dễ bị tổn thương trước nhiều mối đe dọa mạng, có thể phá vỡ tính toàn vẹn và tính khả dụng của phần cứng quan trọng .

Nguy cơ tấn công mạng vào chuỗi cung ứng ngày càng tăng đòi hỏi phải thực hiện các quy định an ninh mạng nghiêm ngặt. Việc phát triển, thực thi và đảm bảo tuân thủ các quy định về an ninh đi kèm với những thách thức đáng kể và đòi hỏi sự hợp tác sâu rộng giữa chính phủ và các bên liên quan trong ngành.

Hiểu biết về Hardware Supply Chain Rủi ro

Chuỗi cung ứng phần cứng khó bảo mật do số lượng lớp và tổ chức liên quan. Sự phụ thuộc không thể tránh khỏi vào các nhà cung cấp toàn cầu làm tăng nguy cơ bị tấn công, đặc biệt là khi các thành phần có nguồn gốc từ các khu vực có an ninh mạng hoặc kiểm soát theo quy định thấp.

chuỗi cung ứng phần cứng đe dọa an ninh mạng

Mối đe dọa an ninh mạng trong Hardware Chuỗi cung ứng

Tác động của các cuộc tấn công mạng vào chuỗi cung ứng phần cứng có thể dẫn đến vi phạm dữ liệu quan trọng, gián đoạn hoạt động và tổn thất tài chính. Ngay cả trong trường hợp một cuộc tấn công mạng gây ra ít hoặc không gây ra thiệt hại, việc khai thác các lỗ hổng như vậy vẫn có thể dẫn đến mất lòng tin và làm tổn hại đến niềm tin của thị trường.

Kẻ thù có thể sử dụng nhiều phương pháp khác nhau để khai thác lỗ hổng trong chuỗi cung ứng phần cứng:

  • Cửa hậu Hardware : Được sử dụng để truy cập trái phép và có thể được cấy ghép bên trong các thành phần phần cứng 
  • Hardware giả: Có thể khó phân biệt với sản phẩm hợp pháp có vấn đề về hiệu suất và lỗ hổng bảo mật
  • Khai thác lỗ hổng Software : Có thể là lỗ hổng phần mềm hoặc phần cứng cấp quyền truy cập trái phép
  • Chặn Supply Chain : Việc tiếp cận vật lý các lô hàng cho phép kẻ thù sửa đổi phần cứng

Thách thức tuân thủ quy định

Việc tuân thủ quy định đảm bảo giảm thiểu nhiều rủi ro khác nhau bên cạnh các hình phạt pháp lý, chẳng hạn như mất quyền tiếp cận thị trường và tổn hại đến danh tiếng. Hardware chuỗi cung ứng trải dài trên nhiều khu vực pháp lý áp đặt các yêu cầu quản lý phức tạp, gây ra nhiều thách thức trong việc duy trì sự tuân thủ. 

Một số khuôn khổ pháp lý chung là Sắc lệnh hành pháp về an ninh mạng của Hoa Kỳ (EO 14028), khuôn khổ của Viện Tiêu chuẩn và Công nghệ Quốc gia (NIST) và Đạo luật phục hồi an ninh mạng của Liên minh Châu Âu (CRA).

Các thành phần chính của Hardware Supply Chain Bảo vệ

Kiểm soát và giám sát truy cập

Để đảm bảo chỉ những thực thể được ủy quyền mới có quyền truy cập vào các thành phần và hệ thống quan trọng, cần triển khai nhiều chiến lược và công nghệ hiệu quả khác nhau:

  • RBAC (Kiểm soát truy cập dựa trên vai trò): Để giảm thiểu rủi ro sửa đổi trái phép
  • MFA (Xác thực đa yếu tố): Thêm một lớp bảo mật mới để ngăn chặn truy cập trái phép
  • Xác thực Hardware : Bằng cách sử dụng các phương pháp mã hóa, chẳng hạn như Mô-đun nền tảng đáng tin cậy (TPM)
  • Mô hình bảo mật Zero Trust: Cho phép truy cập chi tiết và thực thi xác minh liên tục
  • Các biện pháp an ninh vật lý: Chẳng hạn như xác thực sinh trắc học và hệ thống giám sát

Thông tin tình báo về các mối đe dọa

Trí thông minh về mối đe dọa cho phép các tổ chức dự đoán và xác định các mối đe dọa mới nổi, chủ động giảm thiểu rủi ro và nâng cao khả năng ra quyết định. Tận dụng dữ liệu thời gian thực và phân tích dự đoán góp phần xác định các rủi ro tiềm ẩn trước khi chúng tác động đến chuỗi cung ứng. Hệ thống SIEM (Quản lý thông tin và sự kiện bảo mật), TIP ( Threat Intelligence Nền tảng), AI và máy học, và giám sát web đen là một số công nghệ và phương pháp có thể được sử dụng trong chuỗi cung ứng phần cứng để tăng cường thông tin tình báo về mối đe dọa.

Triển khai mô hình bảo mật Zero Trust

Zero Trust là một phương pháp an ninh mạng hiện đại cung cấp khả năng thích ứng cao hơn với sự phức tạp của môi trường công nghệ hiện đại. ZTNA (zero trust network access) là một giải pháp được thiết kế để giải quyết các vấn đề và hạn chế về hiệu suất của mạng VPN truyền thống, đồng thời giảm bề mặt tấn công trong trường hợp bị vi phạm.

Nguyên tắc của Zero Trust

Zero Trust được xây dựng dựa trên ba nguyên tắc chính:

  • Xác minh rõ ràng: Luôn xác thực người dùng, thiết bị và ứng dụng.
  • Nguyên tắc đặc quyền tối thiểu: Hạn chế quyền truy cập ở mức độ cần thiết.
  • Tâm lý chấp nhận vi phạm: Dự đoán rằng vi phạm sẽ xảy ra, thực hiện các chiến lược giảm thiểu và ứng phó.

Zero Trust trong thực tế

Một số ứng dụng chính của Zero Trust bao gồm triển khai kiểm soát truy cập và giám sát liên tục đối với các nhà cung cấp bên ngoài, thực hiện mã hóa dữ liệu và kiểm tra tính toàn vẹn thường xuyên và thực thi MFA với quyền truy cập ít đặc quyền nhất.

Việc áp dụng mạng Zero Trust trong môi trường chuỗi cung ứng phần cứng có thể là một thách thức, đặc biệt là khi có nhiều nhà cung cấp và tồn tại các hệ thống cũ đã triển khai. Nó cũng đòi hỏi chi phí đáng kể vì việc triển khai ban đầu có thể tốn nhiều tài nguyên.

Vai trò của máy tính đáng tin cậy trong Supply Chain Bảo vệ

Trusted Computing sử dụng các kỹ thuật mã hóa để tăng cường tính toàn vẹn và bảo mật của hệ thống máy tính. Các phương pháp như TPM (Trusted Platform Modules) và quy trình khởi động an toàn đảm bảo rằng chỉ phần mềm đã được xác minh và ủy quyền mới chạy trên hệ thống.

Mô-đun nền tảng đáng tin cậy (TPM)

TPM là chip bảo mật phần cứng chuyên dụng được thiết kế để cung cấp các chức năng mã hóa nhằm tăng cường bảo mật cho các thiết bị điện toán. Sử dụng TPM giúp bảo mật các thành phần phần cứng bằng cách tạo và quản lý khóa mã hóa để ngăn chặn truy cập trái phép, xác minh tính toàn vẹn của nền tảng khi khởi động và mã hóa toàn bộ dữ liệu. Nó cũng có thể cho phép xác minh từ xa độ tin cậy của thiết bị.

Công nghệ TPM có thể được đưa vào các ứng dụng trong chuỗi cung ứng phần cứng, chẳng hạn như xác thực linh kiện, phát hiện giả mạo và bảo vệ phần mềm.

Secure Quá trình khởi động

Secure Cơ chế khởi động ngăn chặn phần mềm trái phép được thực thi trong quá trình khởi động hệ thống bằng cách xác minh chữ ký số được mã hóa của chương trình cơ sở và bộ nạp khởi động hệ thống. Cơ chế như vậy giúp ngăn ngừa nhiễm phần mềm độc hại rootkit và bootkit .

Thực hiện Secure Boot tăng cường bảo mật chuỗi cung ứng phần cứng bằng cách đảm bảo tính xác thực của các thành phần trong suốt quá trình vận chuyển và triển khai. Secure Boot có thể được sử dụng cùng với TPM để cung cấp bảo mật phần cứng nhiều lớp.

Thực hành tốt nhất để bảo mật Hardware Supply Chain

Việc bảo mật chuỗi cung ứng phần cứng hiện đại, nhiều lớp đòi hỏi phải kết hợp nhiều phương pháp và chiến lược để tích hợp các biện pháp an ninh mạng tốt nhất với các biện pháp kiểm soát an ninh vật lý.

Các bước bảo mật có thể thực hiện được

  1. Đánh giá rủi ro nhà cung cấp
  2. Kiểm tra tính toàn vẹn của phần mềm và chương trình cơ sở thường xuyên
  3. Triển khai mô hình bảo mật Zero Trust
  4. An ninh vật lý nghiêm ngặt cho các quy trình sản xuất
  5. Chia sẻ thông tin tình báo về mối đe dọa
  6. Đào tạo nhận thức an ninh mạng thường xuyên cho nhân viên

Các bước hành động như vậy có thể không đủ. Thực hiện kiểm tra bảo mật thường xuyên là điều cần thiết để duy trì tính toàn vẹn và bảo mật của chuỗi cung ứng phần cứng, đảm bảo tuân thủ các quy định mới nhất của ngành, giúp giải quyết các lỗ hổng trước khi chúng có thể bị các tác nhân độc hại khai thác và thường xuyên đánh giá các biện pháp bảo mật của nhà cung cấp bên thứ ba.

Hợp tác và quan hệ đối tác

Với sự gia tăng phức tạp của các mối đe dọa mạng, sự hợp tác giữa các bên liên quan trong ngành, các cơ quan chính phủ và các chuyên gia an ninh mạng là cần thiết. Các quan hệ đối tác hiệu quả mang lại những lợi ích đáng kể, chẳng hạn như chia sẻ kiến thức để đi trước các mối đe dọa mới nổi, chuẩn hóa các hoạt động bảo mật và triển khai các biện pháp ứng phó sự cố nhanh chóng. Để hỗ trợ các quan hệ đối tác như vậy, ISAC (Trung tâm chia sẻ và phân tích thông tin) đã được thành lập để tạo điều kiện cho sự hợp tác giữa khu vực tư nhân và chính phủ Hoa Kỳ để chia sẻ thông tin tình báo về mối đe dọa.

Kết thúc

Hardware chuỗi cung ứng phức tạp và nhiều lớp. Sự đa dạng của các con đường tấn công mạng và bản chất toàn cầu của chuỗi cung ứng phần cứng làm tăng các thách thức về bảo mật và khó khăn trong việc tuân thủ quy định. 

OPSWAT cung cấp các giải pháp tích hợp để bảo vệ chuỗi cung ứng phần cứng chống lại các mối đe dọa mạng tiên tiến. MetaDefender Drive™ giúp bảo vệ các thiết bị tạm thời bằng khả năng phát hiện phần mềm độc hại ẩn, chẳng hạn như rootkit và bootkit. Với nhiều công cụ quét, nó có thể đạt tỷ lệ phát hiện phần mềm độc hại lên tới 89,2%. 

Để biết thêm về OPSWAT giải pháp của 's để bảo mật cơ sở hạ tầng trọng yếu và giảm thiểu rủi ro tấn công mạng vào chuỗi cung ứng phần cứng, hãy trao đổi với một trong các chuyên gia của chúng tôi ngay hôm nay.  

Hỏi đáp

Tại sao chuỗi cung ứng phần cứng dễ bị tấn công mạng?

Chuỗi cung ứng phần cứng hiện đại có nhiều lớp và toàn cầu, liên quan đến nhiều nhà cung cấp trên khắp các quốc gia. Sự phức tạp này làm tăng nguy cơ tiếp xúc với các mối đe dọa an ninh mạng, đặc biệt là khi các thành phần có nguồn gốc từ các khu vực có sự giám sát theo quy định hạn chế. Kẻ tấn công có thể khai thác lỗ hổng tại bất kỳ điểm nào trong chuỗi cung ứng, ảnh hưởng đến tính toàn vẹn và tính khả dụng của phần cứng quan trọng.

Những loại mối đe dọa an ninh mạng nào nhắm vào chuỗi cung ứng phần cứng?

Các mối đe dọa mạng phổ biến trong chuỗi cung ứng phần cứng bao gồm:

  • Cửa hậu Hardware : Cơ chế truy cập nhúng được sử dụng để kiểm soát trái phép

  • Phần cứng giả mạo : Linh kiện không chính hãng có lỗi về hiệu suất và bảo mật

  • Lỗ hổng Software và phần sụn : Bị khai thác để truy cập hệ thống trái phép

  • Chặn chuỗi cung ứng : Can thiệp vật lý vào thiết bị trong quá trình vận chuyển

Những thách thức về tuân thủ quy định trong chuỗi cung ứng phần cứng là gì?

Hardware chuỗi cung ứng trải dài trên nhiều khu vực pháp lý, khiến việc tuân thủ trở nên phức tạp. Các khuôn khổ quản lý như Sắc lệnh hành pháp về an ninh mạng của Hoa Kỳ (EO 14028) , NISTĐạo luật phục hồi mạng của EU (CRA) áp đặt nhiều yêu cầu khác nhau. Duy trì sự tuân thủ bao gồm việc điều hướng các quy tắc chồng chéo, tránh hình phạt và duy trì quyền tiếp cận thị trường.

Các thành phần chính của bảo mật chuỗi cung ứng phần cứng là gì?

Bảo mật chuỗi cung ứng phần cứng hiệu quả bao gồm:

  • Kiểm soát và giám sát truy cập : Sử dụng RBAC, MFA, xác thực phần cứng và Zero Trust

  • An ninh vật lý : Các biện pháp như sinh trắc học và giám sát

  • Trí thông minh về mối đe dọa : Tận dụng SIEM, TIP, AI và giám sát dark web để dự đoán các mối đe dọa

Mô hình bảo mật Zero Trust được áp dụng như thế nào vào chuỗi cung ứng phần cứng?

Zero Trust cho rằng không có thực thể nào—nội bộ hay bên ngoài—nên được tin cậy theo mặc định. Các nguyên tắc chính của nó bao gồm:

  • Xác minh rõ ràng : Xác thực người dùng, thiết bị và ứng dụng

  • Quyền truy cập ít đặc quyền nhất : Hạn chế quyền truy cập vào những gì cần thiết

  • Giả định vi phạm : Thiết kế hệ thống dự kiến sự xâm nhập

Zero Trust được áp dụng thông qua MFA, giám sát liên tục, mã hóa và kiểm soát truy cập, nhưng có thể gặp khó khăn khi triển khai do hệ thống cũ và mạng lưới nhà cung cấp phức tạp.

Điện toán đáng tin cậy đóng vai trò gì trong bảo mật chuỗi cung ứng?

Trusted Computing tăng cường tính toàn vẹn của phần cứng bằng cách sử dụng:

  • TPM (Mô-đun nền tảng đáng tin cậy) : Secure linh kiện phần cứng có khóa mật mã

  • Khởi động Secure : Ngăn chặn phần mềm trái phép tải trong quá trình khởi động hệ thống

Cùng nhau, chúng giúp xác minh tính toàn vẹn của thiết bị, ngăn chặn hành vi giả mạo và đảm bảo chỉ có phần mềm đáng tin cậy mới chạy trên thiết bị.

Những biện pháp tốt nhất để bảo mật chuỗi cung ứng phần cứng là gì?

Các biện pháp tốt nhất bao gồm:

  • Đánh giá rủi ro của nhà cung cấp

  • Tiến hành kiểm tra tính toàn vẹn của phần mềm và chương trình cơ sở

  • Triển khai bảo mật Zero Trust

  • Thực hiện an ninh vật lý nghiêm ngặt

  • Chia sẻ thông tin tình báo về mối đe dọa

  • Đào tạo nhân viên về nhận thức an ninh mạng

Kiểm tra bảo mật thường xuyên là điều cần thiết để đánh giá rủi ro của bên thứ ba và tuân thủ các quy định.

Tại sao sự hợp tác lại quan trọng trong bảo mật chuỗi cung ứng phần cứng?

Do tính phức tạp của các mối đe dọa hiện đại, sự hợp tác giữa các bên liên quan trong ngành, các cơ quan chính phủ và các chuyên gia an ninh mạng là rất quan trọng. ISAC (Trung tâm chia sẻ và phân tích thông tin) hỗ trợ điều này bằng cách cho phép chia sẻ thông tin tình báo về mối đe dọa theo thời gian thực và các nỗ lực ứng phó được phối hợp.

AI và máy học được sử dụng như thế nào trong bảo mật chuỗi cung ứng phần cứng?

AI và máy học tăng cường bảo mật chuỗi cung ứng phần cứng bằng cách:

  • Phát hiện bất thường theo thời gian thực

  • Dự đoán các mối đe dọa trước khi chúng xảy ra

  • Tự động hóa phản hồi sự cố

  • Đánh giá hồ sơ rủi ro của nhà cung cấp

Những công nghệ này cải thiện tốc độ phát hiện mối đe dọa và giảm khối lượng công việc thủ công.

Blockchain đóng vai trò gì trong việc bảo mật chuỗi cung ứng phần cứng?

Blockchain tạo ra các bản ghi an toàn, không thể thay đổi cho các giao dịch chuỗi cung ứng, cải thiện khả năng truy xuất nguồn gốc và ngăn chặn sự giả mạo. Khi kết hợp với các thiết bị IoT như máy theo dõi GPS và thẻ RFID, blockchain giúp xác minh danh tính thiết bị và tăng cường tính minh bạch trên toàn bộ chuỗi cung ứng.

Luôn cập nhật với OPSWAT!

Đăng ký ngay hôm nay để nhận thông tin cập nhật mới nhất về công ty, câu chuyện, thông tin sự kiện và nhiều thông tin khác.